Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 5761 đến 5880 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
trạng trạng huống trạng mạo trạng ngữ
trạng nguyên trạng sư trạng từ trạng từ hóa
trạng thái trạy trả trả ân
trả đũa trả bữa trả công trả của
trả giá trả lại trả lời trả lễ
trả miếng trả nợ trả nủa trả nghĩa
trả phép trả thù trả ơn trải
trải mờ trải qua trảm trảm quyết
trảng trảo nha trảu trảy
trấn trấn an trấn áp trấn át
trấn định trấn ba đình trấn biên trấn giữ
trấn lột trấn ngự trấn nhậm trấn phục
trấn phong trấn tĩnh trấn thủ trấn yểm
trấu trầm trầm bổng trầm cảm
trầm hà trầm hương trầm lắng trầm lặng
trầm luân trầm mình trầm mặc trầm ngâm
trầm nghị trầm tĩnh trầm tích trầm tích học
trầm tính trầm trọng trầm trồ trầm trệ
trầm tư trầm uất trần trần ai
trần đời trần bì trần cầu trần duyên
trần gian trần giới trần hủ trần hoàn
trần lụy trần liệt trần mễ trần phàm
trần tình trần tục trần thiết trần thuật
trần thuyết trần trụi trần truồng trầu
trầu cau trầu không trầu thuốc trầy
trầy trật trầy trụa trẩn trẩu
trẩy trẩy hội trẫm trẫm mình
trẫm triệu trậm trầy trậm trật trận trận đồ
trận địa trận mạc trận pháp trận thế
trận tiền trận tuyến trận vong trập

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.